Top 5 Mẫu Xe Hạng B Đáng Mua Nhất Trên Thị Trường

Khá nhiều người tiêu dùng đặt ra câu hỏi về Xe Hạng B, bao gồm việc lựa chọn mẫu xe hạng B phù hợp. Xevietchat.com sẽ cung cấp thông tin về đặc điểm và lựa chọn sơ bộ các mẫu xe thuộc phân khúc này trong bài viết dưới đây, giúp mọi người có thêm kiến thức để tham khảo.

Xe Hạng B là gì?

Xe Hạng B là dòng xe gia đình có kích thước nhỏ, được phân loại dựa trên các yếu tố liên quan đến tổng kích thước của từng mẫu xe. Nói chung, các mẫu xe thuộc phân khúc Xe Hạng B thường có khoảng sáng gầm khoảng 160mm và có sức chứa từ 4 đến 5 chỗ ngồi.

Kích thước cụ thể của các mẫu xe trong phân khúc Xe Hạng B như sau:

  • Xe 4 chỗ: Từ 3700 x 1550 x 1450 đến 3900 x 1550 x 1600 (mm).
  • Xe 5 chỗ: Từ 4100 x 1650 x 1550 đến 4300 x 1700 x 1660 (mm).
  • Xe 7 chỗ: Từ 4700 x 1760 x 1750 đến 4850 x 1750 x 1850 (mm).

Các mẫu Xe Hạng B thường được trang bị động cơ có dung tích từ 1,2 đến 1,6 lít và thường có hiệu suất vận hành cao hơn so với xe thuộc phân khúc A. Điều này giúp cho Xe Hạng B có khả năng vận hành ổn định trên cả đường trong thành phố và đường cao tốc. Mặc dù có kích thước và động cơ nhỏ gọn nhưng giá cả của các mẫu Xe Hạng B thường nằm trong khoảng từ 500-700 triệu đồng.

Tổng quan, các mẫu Xe Hạng B thường phù hợp với người mua trong độ tuổi từ 25-45, những người yêu thích phong cách hiện đại, thời thượng và trẻ trung.

Xe Hạng B

Ưu và Nhược điểm của Xe Hạng B:

1. Ưu điểm:

  • Đa dạng lựa chọn phù hợp với nhu cầu:

Toyota Vios được thiết kế để phục vụ một loạt các đối tượng khách hàng, đặc biệt là những người kinh doanh dịch vụ vận tải. Toyota cung cấp nhiều phiên bản và tùy chọn cho Vios để đáp ứng từng nhu cầu sử dụng. Hiện tại, Toyota Vios 2021 có 5 phiên bản khác nhau, cung cấp sự linh hoạt với 3 tùy chọn túi khí cho những người kinh doanh muốn tiết kiệm chi phí ban đầu hoặc 7 túi khí cho các gia đình cần độ an toàn cao.

  • Thiết kế rộng rãi và thực dụng:

Mẫu Xe Hạng B Toyota Vios 2021 duy trì phong cách thiết kế thực dụng và rộng rãi mà nó nổi tiếng. Hàng ghế phía sau của xe cung cấp không gian rộng rãi, với khoảng trống trần và chỗ để chân tốt ở cả ba vị trí. Mỗi ghế ngồi cũng được trang bị các tiện ích như các vị trí để cốc và tay nắm để đáp ứng tốt nhất các nhu cầu hàng ngày của khách hàng. Khoang hành lý của Toyota Vios 2021 cũng được thiết kế rộng rãi, đặc biệt phù hợp với những người kinh doanh dịch vụ.

  • Độ bền cao và tiết kiệm nhiên liệu:

Toyota Vios đã tồn tại trên thị trường Việt Nam gần hai thập kỷ, và giá trị cốt lõi của nó luôn được đánh giá cao, đó là độ bền và tính tiết kiệm nhiên liệu. Với nhiều người, sử dụng xe Toyota Vios chỉ đòi hỏi đổ xăng, thay dầu và bảo dưỡng định kỳ, và xe có thể hoạt động một thời gian dài mà không gặp sự cố nào. Ngoài ra, Toyota Vios 2021 được coi là một trong những mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu, với mức tiêu thụ xăng ấn tượng, bao gồm 7,74 L/100km trong điều kiện đô thị, 4,85L/100km trên đường cao tốc và 5,92L/100km trên cung đường kết hợp.

  • An toàn cao:

Toyota Vios 2021 đã đạt được chứng nhận an toàn 5 sao từ ASEAN NCAP, chứng tỏ mình là một trong những mẫu Xe Hạng B 4 chỗ, 5 chỗ hàng đầu về trang bị an toàn. Bản nâng cấp mới còn bổ sung thêm 2 tính năng an toàn quan trọng: hệ thống đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) và tự động khóa cửa theo tốc độ, giúp cải thiện sự an toàn khi lái xe.

2. Nhược điểm:

  • Hiệu suất cách âm chưa thực sự ấn tượng:

Trong khía cạnh này, hầu hết các mẫu Xe Hạng B hiện tại tại Việt Nam đều có sự tương đồng khi thân vỏ mỏng dẫn đến hiệu suất cách âm không đủ tốt. Khách hàng có thể dễ dàng nghe tiếng động cơ xâm nhập vào khoang cabin một cách rõ rệt, cũng như tiếng lốp và âm thanh từ môi trường bên ngoài khi lái xe Toyota Vios.

  • Hiệu suất vận hành không thực sự ấn tượng:

Toyota Vios 2021 sử dụng động cơ 2NR-FE dung tích 1.5L, sản sinh công suất tối đa 107 mã lực và mô-men xoắn cực đại 140 Nm. Khi trải nghiệm vận hành thực tế, có thể thấy rằng Toyota Vios 2021 phù hợp cho các nhu cầu di chuyển thông thường trong thành phố, nhưng hiệu suất tăng tốc không đáng kể.

Động cơ của Toyota Vios không đem lại cảm giác mạnh mẽ và phát ra tiếng ồn lớn khi tăng tốc. Điều này cũng kèm theo độ rung truyền vào tay lái khi lái xe, tạo ra trải nghiệm lái không thực sự ấn tượng.

Top 5 Mẫu Xe Hạng B Đáng Mua Nhất Trên Thị Trường

1. Toyota Vios

Xe Hạng B

Toyota Vios đứng đầu danh sách Xe Hạng B bán chạy nhất và mang về doanh thu cao nhất trong phân khúc này. Không chỉ là mẫu xe phổ biến nhất trong hạng B, Vios còn luôn nằm trong danh sách top 10 xe bán chạy nhất hàng tháng.

Hiện nay, mẫu xe này được sản xuất và phân phối trong nước. Nó đã trình làng với một thiết kế hoàn toàn mới, thể hiện phong cách trẻ trung, hiện đại và năng động. Nội thất của Vios được thiết kế rộng rãi và tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến. Hơn nữa, xe được trang bị một loạt tính năng an toàn như hệ thống 7 túi khí, cân bằng điện tử, khởi hành ngang dốc và kiểm soát lực kéo tốt.

Vios sử dụng động cơ 1.5L kết hợp với hộp số CVT hoặc số sàn, đảm bảo vận hành ổn định, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu

Nhờ những tính năng ưu việt này, Toyota Vios được ưa chuộng không chỉ bởi cá nhân mua xe mà còn bởi các gia đình và doanh nghiệp kinh doanh xe hơi và dịch vụ vận chuyển. Điều này càng được thúc đẩy bởi mức giá hợp lý của các phiên bản Vios, với giá bán thấp như sau:

  • Toyota Vios E MT: 531 triệu đồng
  • Toyota Vios E CVT: 569 triệu đồng
  • Toyota Vios G CVT: 606 triệu đồng

2. Hyundai Accent

Hyundai Accent, mẫu Xe Hạng B của thương hiệu Hyundai Hàn Quốc, là phiên bản thu nhỏ của mẫu sedan hạng C Elantra. Xe này hiện được sản xuất và phân phối trong nước thông qua quy trình lắp ráp trong nước, thay vì nhập khẩu nguyên chiếc như trước đây. Điều này đã giúp Hyundai Accent cạnh tranh mạnh mẽ hơn trong cuộc đua doanh số với các đối thủ trong cùng phân khúc. Kết quả là, vào cuối năm 2020, Hyundai Accent đã vượt qua vị trí thứ hai của Honda City và tiến sát vị trí số một của Toyota Vios.

Hyundai Accent có nhiều phiên bản để khách hàng có sự lựa chọn đa dạng. Ngoài ra, xe còn được trang bị nhiều công nghệ tiện ích và tính năng an toàn. Đặc biệt, giá bán của Accent rất hấp dẫn, chỉ từ 425 triệu đến 540 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản:

  • Hyundai Accent 1.4MT tiêu chuẩn: 435 triệu đồng
  • Hyundai Accent 1.4L MT: 480 triệu đồng
  • Hyundai Accent 1.4L AT: 509 triệu đồng
  • Hyundai Accent 1.4L AT đặc biệt: 550 triệu đồng

Xe Hạng B

So sánh với các đối thủ trong phân khúc Xe Hạng B, phiên bản cao cấp nhất của Hyundai Accent có giá tương đương với bản tiêu chuẩn của Toyota Vios và rẻ hơn gần 70 triệu đồng so với bản cao cấp của Vios. Ngoài ra, xe này được trang bị động cơ 1.4L mạnh mẽ với công suất 100 mã lực và mô-men xoắn 132 Nm, cung cấp sự linh hoạt bằng cả hộp số tự động và số sàn 6 cấp. Điều này cho thấy Hyundai Accent đã sẵn sàng để cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe Toyota Vios đang thống trị trên thị trường.

3. Honda City

Honda City đã trải qua quá trình nâng cấp và ra mắt tại Việt nam từ tháng 6/2017. Kể từ thời điểm đó đến nay, Honda Việt Nam chỉ điều chỉnh giá xe một lần duy nhất và sự điều chỉnh này cũng không quá 9 triệu đồng, nhằm đảm bảo tính cân đối giữa nguồn cung và cầu của thị trường.

Xe Hạng B

Trước sự xuất hiện của Hyundai Accent, Honda City vẫn đứng vị trí thứ hai trong cuộc cạnh tranh khốc liệt trong phân khúc Xe Hạng B, sau Toyota Vios. Mặc dù hiện nay City đã rơi xuống vị trí thứ ba, nhưng những tính năng nổi trội của nó vẫn được người tiêu dùng lựa chọn cho cả gia đình và cá nhân của họ.

Xe này được thiết kế với ngoại thất và nội thất sang trọng, trang bị các công nghệ tiên tiến và vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc. City cũng sở hữu khối động cơ mạnh mẽ và hiệu quả về tiết kiệm nhiên liệu. Với động cơ 1.5L sản sinh công suất 118 mã lực và mô-men xoắn 145 Nm, City có sẵn hai phiên bản với giá cao hơn một chút so với Toyota Vios và Hyundai Accent:

  • Honda City 1.5G: 559 triệu đồng
  • Honda City 1.5L: 599 triệu đồng

4. Mazda 2

Mazda 2, một mẫu Xe Hạng B, hiện đang đứng ở vị trí thứ tư trong danh sách các dòng xe được ưa chuộng nhất. Xe này có một diện mạo trẻ trung và linh hoạt với kích thước tổng thể là 4320 x 1695 x 1470 mm và chiều dài cơ sở là 2570 mm. Tuy nhiên, không gian nội thất của Mazda 2 có hạn chế và không rộng rãi như một số mẫu xe khác trong phân khúc.

Mazda 2 sử dụng hệ thống động cơ Xăng SkyActiv 1.5L, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, động cơ này có 4 xy lanh thẳng hàng, trục cam kép và 16 van biến thiên, tạo ra công suất 109 mã lực và mô-men xoắn cực đại là 141 Nm.

Mazda 2

Ngoài ra, xe được trang bị nhiều tính năng an toàn, bao gồm cân bằng điện tử, hệ thống chống trượt TSC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc.

Hiện tại, Mazda 2 có hai phiên bản chính trên thị trường với mức giá như sau:

  • Mazda 2 sedan 6AT: 509 triệu đồng
  • Mazda 2 sedan Premium: 559 triệu đồng

5. Mitsubishi Attrage

Attrage của Mitsubishi đã lâu được đánh giá cao về độ ổn định và độ bền bỉ, tuy nhiên, thiết kế của nó trước đây có phần lạc hậu. Tuy nhiên, trong phiên bản mới, Mitsubishi đã khắc phục điểm yếu này bằng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield, tương tự các mẫu xe khác của hãng như XPander, Outlander hay Triton.

Kích thước của Mitsubishi Attrage là 4.305mm (chiều dài), 1.670mm (chiều rộng), và 1.515mm (chiều cao). Chiều dài cơ sở của xe là 2.550 mm và trọng lượng ở mức 2.550mm.

Attrage tự hào với khoảng sáng gầm xe ấn tượng nhất trong phân khúc sedan Xe Hạng B, với mức 170 mm. Tuy nhiên, xét về tổng kích thước, mẫu xe này thua kém so với các đối thủ cùng phân khúc như Hyundai Accord, Kia Soluto, và Nissan Almera.

Xe Hạng B

Mitsubishi Attrage mới sử dụng động cơ Mivec 1.2 lít, sản sinh công suất 78 mã lực và mô-men xoắn cực đại 100 Nm, tương tự thế hệ đi trước.

Mặc dù có thể cho rằng đây là một khối động cơ không mạnh mẽ lắm nhưng nó cung cấp hiệu suất đủ cho việc di chuyển trong đô thị và đặc biệt là khả năng tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *